Beta carotene là một hợp chất tạo màu vàng, cam và đỏ sống động cho rau củ. Cơ thể chuyển đổi chất này thành vitamin A (retinol). Vitamin A được biết đến như một chất dinh dưỡng quan trọng cho thị lực. Nó đóng một vai trò quan trọng trong sự phát triển của tế bào và duy trì các cơ quan khỏe mạnh như tim, phổi và thận.1
Một số lợi ích sức khỏe của beta carotene bao gồm:1
Tăng cường sức khoẻ của mắt
Chế độ ăn giàu carotenoid, bao gồm cả beta carotene, giúp hỗ trợ sức khỏe của mắt và ngăn ngừa các bệnh về mắt. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng những người có lượng carotenoid trong máu cao có thể giảm nguy cơ thoái hóa điểm vàng lên đến 35%.
Cải thiện nhận thức
Các chất chống oxy hóa như beta carotene có thể cải thiện trí nhớ và chức năng nhận thức. Nhiều nghiên cứu cho thấy rằng việc bổ sung chất này trong thời gian dài có tác động tích cực đến chức năng nhận thức và trí nhớ.
Bảo vệ da
Các chất chống oxy hóa có thể giúp duy trì sức khỏe và vẻ ngoài của da. Đồng thời bảo vệ da chống lại bức xạ của tia cực tím từ mặt trời.
Ngăn ngừa ung thư
Chế độ ăn giàu beta carotene và các chất chống oxy hóa khác có thể làm giảm nguy cơ mắc một số bệnh ung thư. Gồm có ung thư phổi, ung thư vú và ung thư tuyến tụy.
Bổ sung vào chế độ ăn uống để tăng cường vitamin A khi chế độ ăn uống không đủ chất dinh dưỡng.2
Được sử dụng ở những bệnh nhân mắc bệnh erythropoietic protoporphyria (EPP) để làm giảm mức độ nghiêm trọng của phản ứng nhạy cảm với ánh sáng.3
Được sử dụng ở những bệnh nhân có nguy cơ cao bị thoái hoá điểm vàng do tuổi tác như một chất bổ sung trong các chế phẩm chống oxy hóa liều cao có chứa acid ascorbic, vitamin E và kẽm.3
Được sử dụng để kiểm soát các tình trạng nhạy cảm với ánh sáng do các bệnh khác EPP gây ra.3
Để sử dụng như một chất bổ sung chế độ ăn uống:4
- Người lớn và thanh thiếu niên: 6 đến 15 mg (tương đương với 10.000 đến 25.000 đơn vị vitamin A hoạt động ) mỗi ngày.
- Trẻ em: 3 đến 6 mg (tương đương với 5.000 đến 10.000 đơn vị vitamin A hoạt động) mỗi ngày.
Liều điều trị bệnh erythropoietic protoporphyria:3
- Liều đường uống cho người lớn được khuyến cáo là 30 – 300 mg/ngày. Đối với trẻ em dưới 14 tuổi là 30 – 150 mg/ngày.3
- Sử dụng liều duy nhất hoặc chia làm nhiều lần, tốt nhất là dùng trong bữa ăn.
- Có thể trộn bột thuốc trong viên nang với nước cà chua hoặc nước cam.
- Nên điều chỉnh liều dùng tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng và đáp ứng của bệnh nhân. Cần điều trị 2 đến 6 tuần để tích lũy đủ beta carotene trong da và phát huy tác dụng bảo vệ.
- Có thể kết luận rằng beta carotene sẽ không có lợi cho bệnh nhân nếu liều 180 mg/ngày trong 3 tháng không mang lại đáp ứng lâm sàng.
- Nếu bệnh nhân có hiện tượng da đổi màu, bệnh nhân nên được hướng dẫn để tăng dần tiếp xúc với ánh sáng mặt trời đến khi thiết lập được giới hạn tiếp xúc của mình.
Thoái hóa điểm vàng do tuổi tác: 15 mg kết hợp với acid ascorbic 500 mg, vitamin E 400 IU, kẽm (dưới dạng oxit kẽm) 80 mg và đồng (dưới dạng oxit đồng) 2 mg mỗi ngày.3
Người bị thiếu vitamin A khi chế độ ăn uống không đủ chất.
Bệnh nhân mắc bệnh erythropoietic protoporphyria (EPP).
Bệnh nhân có nguy cơ cao bị thoái hoá điểm vàng do tuổi tác.
Bệnh nhân nhạy cảm với ánh sáng.
Không dùng thuốc cho người bệnh có tiền sử quá mẫn.
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng chất này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng sản phẩm, hãy hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
Việc sử dụng liều cao trong thời gian dài có thể dẫn đến hiện tượng da đổi màu vàng cam (carotenodermia). Hiện tượng này biết mất khi lượng beta carotene trong cơ thể giảm xuống hoặc ngừng sử dụng.3
Một số tương tác có thể xảy ra:5
- Statin – hiệu quả của simvastatin và niacin (vitamin B3) có thể bị giảm nếu bệnh nhân đang dùng beta carotene với selen, vitamin E và vitamin C.
- Một số loại thuốc giảm cholesterol – cholestyramine và colestipol có thể làm giảm nồng độ beta carotene trong máu từ 30-40%.
- Orlistat – đây là một loại thuốc kiểm soát cân nặng. Nó có thể làm giảm hấp thụ beta carotene tới 30%. Từ đó, dẫn đến giảm nồng độ beta caroten trong máu. Nên uống cách xa ít nhất 2 giờ.
- Dầu khoáng – được sử dụng để điều trị táo bón có thể làm giảm nồng độ beta carotene trong máu.
Cảnh báo
Tỷ lệ mắc ung thư phổi tăng lên sau khi bổ sung beta carotene ở những người trưởng thành hút thuốc và những người tiếp xúc với amiăng đã được báo cáo trong các thử nghiệm lâm sàng.6
Có thể làm tăng nguy cơ tim mạch (ví dụ, bệnh mạch vành, tử vong do tim mạch). Đặc biệt là ở những người hút thuốc hiện nay.
Một số thực phẩm giàu beta carotene
Beta caroten thường có trong các loại rau có màu vàng, cam, đỏ rực rỡ và một số loại rau xanh. Ví dụ như cà rốt, khoai lang, bí đao, bí đỏ, cà chua, bông cải xanh, măng tây, cải thảo, bưởi, hẹ, hành, ớt, các loại bơ thực vật,…5
Một chế độ ăn uống lành mạnh và đa dạng có thể cung cấp đầy đủ nhu cầu beta carotene của một người.